🔍
Search:
THƯỜNG TRÚ
🌟
THƯỜNG TRÚ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
한곳에 계속 머물러 있다.
1
THƯỜNG TRÚ:
Lưu trú liên tục ở một nơi.
-
☆
Danh từ
-
1
한곳에 계속 머물러 있음.
1
SỰ THƯỜNG TRÚ:
Việc lưu trú liên tục ở một nơi.
-
Danh từ
-
1
한 지역에 주소를 두고 계속 머물러 사는 인구.
1
DÂN SỐ THƯỜNG TRÚ:
Dân số có địa chỉ và lưu trú ở một khu vực.
-
Danh từ
-
1
신문사나 방송국 등에서, 지방이나 외국에 보내져 그곳의 소식을 본사에 전하는 사람.
1
PHÓNG VIÊN THƯỜNG TRÚ:
Người được cử từ các cơ quan như tòa soạn báo, đài truyền hình, truyền thanh đến địa phương hoặc nước ngoài để truyền tin tức ở nơi đó về trụ sở chính.
-
Danh từ
-
1
직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 일정한 곳에 머물러 있는 사람.
1
NHÂN VIÊN THƯỜNG TRÚ TẠI NƯỚC NGOÀI:
Người rời nước mình, đang lưu trú tại nơi nhất định để đảm đương việc nào đó mang tính nhiệm vụ.